Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
二更 èr gēng
ㄦˋ ㄍㄥ
1
/1
二更
èr gēng
ㄦˋ ㄍㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
second of the five night watch periods 21:00-23:00 (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu quá Đồng Luân thuỷ kiệt vị đắc phát nhân hứng - 舟過同倫水竭未得發因興
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Du Kim Sơn tự - 遊金山寺
(
Tô Thức
)
•
Mai - 梅
(
Diệp Nhân
)
•
Ngũ canh chuyển - Duyên danh lợi kỳ 3 - 五更轉-緣名利其三
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thủ 18 - 首18
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thu dạ độc toạ - 秋夜獨坐
(
Vương Duy
)
•
Thuỵ bất trước - 睡不著
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tòng quân ngũ canh chuyển - 從軍五更轉
(
Vương Thế Trinh
)
•
Tôn Dương cung vọng nguyệt - 宗陽宮望月
(
Dương Tái
)
Bình luận
0